Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 04:25 24/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,100.89 20.86 | 16,189.64 15.76 | 16,765.49 -1.20 |
Đô la Canada | CAD | 18,229 8.44 | 18,330 5.26 | 18,935 23.12 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,447 -10.63 | 27,533 -43.68 | 28,364 31.10 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,456.34 68.17 | 3,469.23 28.49 | 3,592.36 -29.16 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,572.84 15.95 | 3,726.45 7.50 |
Euro | EUR | 26,559 -31.86 | 26,694 -21.72 | 27,765 58.62 |
Bảng Anh | GBP | 30,938 68.07 | 31,086 39.79 | 32,050 96.65 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.01 71.67 | 3,179.82 30.49 | 3,343.82 -11.73 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 305.76 | 317.98 |
Yên Nhật | JPY | 160.56 0.22 | 161.57 0.16 | 168.28 0.20 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.19 0.41 | 17.58 0.09 | 19.88 0.71 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,702 | 86,008 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,294.62 -72.69 | 5,410.05 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,267.02 8.34 | 2,375.49 9.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.34 | 288.19 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,795.62 | 7,067.23 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,291.49 -17.84 | 2,407.91 7.50 |
Đô la Singapore | SGD | 18,287 -18.27 | 18,390 -16.71 | 19,004 3.06 |
Bạc Thái | THB | 642.13 8.07 | 672.05 6.02 | 709.37 -3.19 |
Đô la Mỹ | USD | 25,225 10.77 | 25,250 8.47 | 25,487 1.03 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,846.50 36.00 | 14,839.50 8.10 | 15,355.00 36.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.17 | 1.40 |
ACB | 730,000 155,000 | 0.00 | 750,000 155,000 | |
Vàng SJC | XAU | 810,000 -3,607,500.00 | 0.00 -8,110,000.00 | 830,000 -3,682,500.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam